Men’s Size Chart | |||||||||
US | CN/EUR | UK | BR | AU | Feet Length | ||||
MM | Inches | ||||||||
7.5 | 40 | 6.5 | 37 | 6.5 | 248 | 9.8 | |||
8 | 41 | 7 | 38 | 7 | 253 | 10.0 | |||
8.5 | 42 | 7.5 | 39 | 7.5 | 258 | 10.2 | |||
9 | 43 | 8 | 40 | 8 | 263 | 10.4 | |||
10 | 44 | 9 | 41 | 9 | 268 | 10.6 |
Thông tin đang cập nhật
Vui lòng đăng nhập để đặt câu hỏi, hoặc nếu chưa có tài khoản, bạn có thể đăng ký nhanh.