Men’s size chart | ||||||
EUR | US | UK | AU | CN | Shoes Length | |
CM | Inches | |||||
39 | 7 | 6.5 | 6.5 | 39 | 24.5 | 9.65 |
40 | 7.5 | 7 | 7 | 40 | 25 | 9.84 |
41 | 8 | 7.5 | 7.5 | 41 | 25.5 | 10.04 |
42 | 8.5 | 8 | 8 | 42 | 26 | 10.24 |
43 | 9 | 8.5 | 8.5 | 43 | 26.5 | 10.43 |
44 | 10.5 | 10 | 10 | 44 | 27 | 10.63 |
Note: The shoe size is smaller than the standard one, please choose the bigger when you buy them. |
Thông tin đang cập nhật
Vui lòng đăng nhập để đặt câu hỏi, hoặc nếu chưa có tài khoản, bạn có thể đăng ký nhanh.